EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forelegs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forelegs
foreleg /'fɔ:leg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chân trước (của thú vật)
← Xem thêm từ foreleg
Xem thêm từ forelimb →
Từ vựng liên quan
el
f
for
fore
forel
foreleg
leg
legs
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…