EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forelands
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forelands
foreland /'fɔ:lənd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũi đất (nhô ra biển)
dải đất phía trước (tường thành...)
← Xem thêm từ foreland
Xem thêm từ foreleg →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
el
eland
elands
f
for
fore
forel
foreland
la
lan
Land
land
lands
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…