ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forefoot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forefoot


forefoot /'fɔ:fut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bàn chân trước (thú vật)
  phần đáy tàu ở phía trước; phía trước đáy tàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…