EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forefeel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forefeel
forefeel
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
có dự cảm trước; có linh cảm trước
← Xem thêm từ forefathers
Xem thêm từ forefeet →
Từ vựng liên quan
eel
el
f
fee
feel
for
fore
or
ore
re
ref
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…