ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foreboded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foreboded


forebode /fɔ:'boud/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  báo trước, báo điềm
  có linh tính (về một điềm gở)
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) đoán trước, tiên đoán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…