ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fore-runner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fore-runner


fore-runner /fɔ:'rʌnə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đi trước, người đi tiền trạn
  điềm báo hiệu, điềm báo trước
swallows, the fore runners of spring → chim nhạn, điềm báo trước mùa xuân sắp đến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…