EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forcipes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forcipes
forceps /'fɔ:seps/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, dùng như số ít hoặc số nhiều
(y học) cái kẹp; cái cặp thai
(số nhiều) bộ phận hình kẹp
← Xem thêm từ forcipate
Xem thêm từ forcipulate →
Từ vựng liên quan
ci
f
for
or
orc
pe
pes
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…