ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ force-fed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng force-fed


force-feed

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  buộc (người hoặc con vật) phải ăn uống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…