EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
force-fed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
force-fed
force-feed
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
buộc (người hoặc con vật) phải ăn uống
← Xem thêm từ force
Xem thêm từ force-feed →
Từ vựng liên quan
ce
f
fed
for
force
or
orc
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…