EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
food-chain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
food-chain
food-chain
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hệ sinh vật mà cách sắp xếp là sinh vật lớp trên ăn sinh vật lớp dưới
← Xem thêm từ food-card
Xem thêm từ food-fish →
Từ vựng liên quan
ai
ch
cha
chain
f
food
ha
in
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…