ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ food-chain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng food-chain


food-chain

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hệ sinh vật mà cách sắp xếp là sinh vật lớp trên ăn sinh vật lớp dưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…