ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ follicles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng follicles


follicle /'fɔlikl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) nang
  (thực vật học) quả đại
  (động vật học) cái kén

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…