EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
follicles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
follicles
follicle /'fɔlikl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) nang
(thực vật học) quả đại
(động vật học) cái kén
← Xem thêm từ follicle
Xem thêm từ follicular →
Từ vựng liên quan
f
follicle
ic
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…