EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foldability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foldability
foldability
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính chịu uốn, tính dễ uốn
← Xem thêm từ fold
Xem thêm từ foldable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
da
dab
f
fold
it
li
lit
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…