ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ f.m.s

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng f.m.s


f.m.s

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  hệ thống sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing System)
  viết tắt
  hệ thống sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing System)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…