ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fly whisk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fly whisk


fly whisk /fly whisk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chổi xua ruồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…