EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fly-spray
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fly-spray
fly-spray
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuốc phun diệt ruồi
← Xem thêm từ fly-sheet
Xem thêm từ fly-swatter →
Từ vựng liên quan
ay
f
fly
pr
pray
ra
ray
sp
spray
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…