EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fly-over viaduct
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fly-over viaduct
fly-over viaduct /fly-over viaduct/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đoàn máy bay
cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ((cũng) fly over_bridge)
← Xem thêm từ fly-over bridge
Xem thêm từ fly-paper →
Từ vựng liên quan
AD
ad
duct
er
f
fly
over
via
viaduct
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…