ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fly-away

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fly-away


fly-away /fly-away/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tung bay, bay phấp phới
  xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo)
  lông bông, phù phiếm (người)

danh từ


  người chạy trốn, người tẩu thoát
  người lông bông phù phiếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…