EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fly-away
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fly-away
fly-away /fly-away/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tung bay, bay phấp phới
xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo)
lông bông, phù phiếm (người)
danh từ
người chạy trốn, người tẩu thoát
người lông bông phù phiếm
← Xem thêm từ fly
Xem thêm từ fly-bane →
Từ vựng liên quan
away
ay
f
fly
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…