EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flunkeyism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flunkeyism
flunkeyism /flunkeyism/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thân phận người hầu, thân phận tôi đòi
cung cách xu nịnh bợ đỡ
← Xem thêm từ flunkeydom
Xem thêm từ flunkeys →
Từ vựng liên quan
f
flu
flunk
flunkey
is
ism
key
un
unkey
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…