ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flume

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flume


flume /flume/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  máng (dẫn nước vào nhà máy)
  khe suối

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xây máng (dẫn nước vào nhà máy)

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  chuyển bằng máng
  thả (gỗ, bè...) xuống khe suối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…