ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluidity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluidity


fluidity /fluidity/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạng thái lỏng
  tính lỏng; độ lỏng
  (kỹ thuật) tính lưu động; độ chảy loãng

@fluidity
  tính lỏng, độ lỏng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…