EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flue-cured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flue-cured
flue-cured
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nông nghiệp) được sấy bằng không khí nóng
← Xem thêm từ flue
Xem thêm từ flue-dust →
Từ vựng liên quan
cur
cure
cured
f
flu
flue
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…