ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flouring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flouring


flour /flour/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bột, bột mì

ngoại động từ


  rắc bột (mì)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xay thành bột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…