EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floured
flour /flour/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bột, bột mì
ngoại động từ
rắc bột (mì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xay thành bột
← Xem thêm từ flour-mill
Xem thêm từ flourier →
Từ vựng liên quan
f
flour
lo
lour
ou
our
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…