ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flotsam

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flotsam


flotsam /flotsam/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển)
  trứng con trai
flotsam and jetsam
  hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ
  những đồ tạp nhạp vô giá trị
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…