ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flossier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flossier


flossy /flossy/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như sồi
  mịn, mượt
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc)

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái ăn mặc loè loẹt; cô gái lẳng lơ
  cô gái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…