ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flossed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flossed


floss /floss/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tơ sồi
  sồi, vải sồi
  quần áo sồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…