ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flosculous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flosculous


flosculous /flosculous/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(thực vật học)
  gồm nhiều chiếc hoa (cụm hoa)
  có hoa cụm hình đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…