EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floristry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floristry
floristry
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nghề bán hoa
← Xem thêm từ floristic
Xem thêm từ florists →
Từ vựng liên quan
f
florist
is
lo
lor
loris
or
ri
st
str
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…