ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ florentines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng florentines


florentine /florentine/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thành phố Flơ ren xơ

danh từ


  người dân Flơ ren xơ
  lụa flơrenxơ (một loại lụa chéo)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…