EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floras
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floras
flora /flora/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều floras, florae
hệ thực vật (của một vùng)
danh sách thực vật, thực vật chí
← Xem thêm từ floral
Xem thêm từ floreal →
Từ vựng liên quan
as
f
flora
lo
lor
or
ora
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…