EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floorers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floorers
floorer /floorer/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cú đấm đo ván
tin sửng sốt
lý lẽ làm cứng họng
bài thi khó; câu hỏi khó
← Xem thêm từ floorer
Xem thêm từ flooring →
Từ vựng liên quan
er
f
Floor
floor
floorer
lo
loo
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…