EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floored
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floored
Floor
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Sàn.
+ Giới hạn sự đi xuống của sản lượng theo lý thuyết CHU KỲ KINH DOANH.
← Xem thêm từ floorage
Xem thêm từ floorer →
Từ vựng liên quan
f
Floor
floor
lo
loo
or
ore
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…