ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ floored

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng floored


Floor

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sàn.
+ Giới hạn sự đi xuống của sản lượng theo lý thuyết CHU KỲ KINH DOANH.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…