ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ floats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng floats


Float

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tiền trôi nổi.
+ Sự chênh lệch giữa khoản tiền chưa thu được hay khoản tiền đang trong quá trình thu và khoản tiền phải đến nhưng chậm.

Các câu ví dụ:

1. A little girl floats along with her family fishing for sustenance inside Ru Cha.


Xem tất cả câu ví dụ về Float

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…