EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floatier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floatier
floaty
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nổi lềnh bềnh; nhẹ có thể nổi
← Xem thêm từ floaters
Xem thêm từ floatiest →
Từ vựng liên quan
at
er
f
Float
float
lo
oat
ti
tie
tier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…