ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ float-controlled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng float-controlled


float-controlled

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  được điều chỉnh bằng phao

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…