EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flitters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flitters
flitter /flitter/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
bay chuyền; bay qua bay lại
← Xem thêm từ flitter-mouse
Xem thêm từ flitting →
Từ vựng liên quan
er
f
flit
flitter
it
itt
li
lit
litter
litters
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…