EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flirtish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flirtish
flirtish /flirtish/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay ve vãn, hay tán tỉnh
thích được ve vãn, thích được tán tỉnh
← Xem thêm từ flirting
Xem thêm từ flirts →
Từ vựng liên quan
f
flirt
is
li
sh
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…