ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flippy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flippy


flippy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (tin học) địa flippy (đĩa mềm hai mặt dùng trong ổ đĩa một mặt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…