EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flippy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flippy
flippy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(tin học) địa flippy (đĩa mềm hai mặt dùng trong ổ đĩa một mặt)
← Xem thêm từ flipping
Xem thêm từ flips →
Từ vựng liên quan
f
flip
li
lip
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…