ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flippers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flippers


flipper /flipper/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, như chân rùa, chân chó biển...)
  (từ lóng) bàn tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…