EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flip-flopping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flip-flopping
flip-flop
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạch lật, mạch bấp bênh
← Xem thêm từ flip-flopped
Xem thêm từ flippancies →
Từ vựng liên quan
f
flip
flop
flopping
in
li
lip
lo
lop
lopping
op
opp
pi
pin
ping
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…