EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flinders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flinders
flinders /flinders/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
mảnh vỡ, mảnh vụ
to break (fly) into flinders
→ vỡ ra từng mảnh, vỡ tan
← Xem thêm từ flinching
Xem thêm từ fling →
Từ vựng liên quan
er
f
in
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…