ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flicks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flicks


flick /flick/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng
  tiếng tách tách
  (từ lóng) phim chiếu bóng
  (số nhiều) (từ lóng) buổi chiếu phim

ngoại động từ


  đánh nhẹ, vụt nhẹ, gõ nhẹ, búng
  ((thường) + away, off) phủi (bụi...)
to flick out
  rút ra, kéo ra, nhổ lên

Các câu ví dụ:

1. Photo by VnExpress/Nhat Thuc But even before the big Hollywood arrived on these shores, many producers deferred their release dates to avoid clashing with flicks like ‘Spider-Man: No Way Home’.


Xem tất cả câu ví dụ về flick /flick/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…