ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flexural

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flexural


flexural

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  cong queo; uốn khúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…