ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fleuron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fleuron


fleuron /fleuron/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật trang trí hình hoa nhỏ (trong kiến trúc, trên đồng tiền...)
  đồ chạm hình hoa, đồ khắc hình hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…