EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fletton
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fletton
fletton
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gạch đỏ vàng làm bằng đất sét trong khuôn thép
← Xem thêm từ fletching
Xem thêm từ fleur-de-lis →
Từ vựng liên quan
f
let
lett
on
to
ton
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…