EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fleetingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fleetingly
fleetingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nhanh chóng, mau lẹ
← Xem thêm từ fleeting
Xem thêm từ fleetingness →
Từ vựng liên quan
f
flee
fleet
fleeting
in
lee
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…