EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flavouring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flavouring
flavouring /'fleivəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ gia vị
sự thêm gia vị
← Xem thêm từ flavoured
Xem thêm từ flavourless →
Từ vựng liên quan
av
f
flavour
in
la
lav
ou
our
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…