ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flavouring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flavouring


flavouring /'fleivəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ gia vị
  sự thêm gia vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…