EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flauntingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flauntingly
flauntingly /'flɔ:ntiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
khoe khoang, phô trương, chưng diện
← Xem thêm từ flaunting
Xem thêm từ flaunts →
Từ vựng liên quan
aunt
f
flaunt
flaunting
in
la
nt
ti
tin
ting
un
untin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…