ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flashy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flashy


flashy /'flæʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ
flashy jewelry → đồ kim hoàn hào nhoáng
  thích chưng diện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…