ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flashback

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flashback


flashback /'flæʃbæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện ảnh) cảnh hồi tưởng
  đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…