EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flash memory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flash memory
flash memory
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ nhớ flash, bộ nhớ khó phai
← Xem thêm từ flash-light
Xem thêm từ flash-point →
Từ vựng liên quan
as
ash
em
f
flash
la
lash
me
memo
memory
mo
or
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…